Phụ tùng đồ xe sonic 150r
Là một trong những dòng xe Hyper Underbone ít ỏi của Honda, phụ tùng Sonic thường khá khó để dùng chung với các mẫu xe khác của Honda. Thế nhưng bù lại các dòng phụ tùng chính hãng của Honda khá bền và ít khi cần thay thế.
Bạn đang xem: Phụ tùng đồ xe sonic 150r
Nắm được vấn đề đó, Phụ tùng xe máy Minh Long cung cấp cho các khách hàng bảng giá phụ tùng chính hãng của Sonic được cập nhật theo ngày, để mọi người có thể thuận tiện trong việc tìm kiếm và tra giá.
Bảng giá phụ tùng Sonic cập nhật 2022
Hotline / Zalo đặt hàng: 0704897536Hoàn đổi 1:1 trong 7 ngày nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất.Giá bán đã bao gồm VATNhấn Ctrl + F để tìm nhanh sản phẩmĐiện thoại: nhấn “Tìm trong trang” để tìm nhanh sản phẩm
STT | Tên SP | Giá bán | Mã SP |
1 | BAGA ĐEN | 200,000 | SO-BGD |
2 | Baga Inox | 200,000 | SO-BGI |
3 | Baga sơn tĩnh điện | 200,000 | SO-BGS |
4 | Baga titan | 300,000 | SO-BGTT |
5 | Bảng tên Sonic | 200,000 | SO-BTEN |
6 | BẢNG TÊN TITAN SONIC | 250,000 | SO-BTTT |
7 | Bát biển số trước | 150,000 | 61313-K56-N00 |
8 | BÁT GÁC CHÂN SAU PHẢI | 550,000 | 50700-K56-N00 |
9 | Bi chén cỏ | 200,000 | 06531-KW6-840 |
10 | Bộ bố thắng sau | 200,000 | 06435-K56-N01 |
11 | Bộ chén cổ | 305,000 | 06535-KTR-900 |
12 | Bộ Dây Điện | 2,000,000 | 32100-K56-N00 |
13 | Bố đĩa trước | 200,000 | 06455-K56-N01 |
14 | Bộ đỡ sên cam | 150,000 | 14510-K56N00 |
15 | BỘ KHÓA | 950,000 | 35010-K56-N00 |
16 | Bộ nhông sên dĩa | 750,000 | 06401-K56-N00 |
17 | Bộ tem bên phải, đỏ | 250,000 | 871X0-K56-N00ZCR |
18 | Bộ tem bên phải, trắng | 250,000 | 871X0-K56-N00ZBR |
19 | Bộ tem bên trái, đen | 500,000 | 871X0-K56-N00ZAL |
20 | Bộ tem bên trái, đỏ | 250,000 | 871X0-K56-N00ZCL |
21 | Bộ tem bên trái, trắng | 250,000 | 871X0-K56-N00ZBL |
22 | BỘ TEM ĐỎ (LÔ) | 120,000 | SN-BOTEMDO |
23 | Bộ tem phải, cam | 250,000 | 871X0-K56-N20ZAR |
24 | Bộ tem phải, đen | 250,000 | 871X0-K56-N00ZAR |
25 | Bộ tem phải, trắng đỏ | 250,000 | 871X0-K56-NB0ZAR |
26 | Bộ tem sonic đen nhám 2019 | 1,100,000 | SO-BTDN |
27 | Bộ tem trái REPSOL | 250,000 | 871X0-K56-N20ZAL |
28 | Bộ tem trái, trắng đỏ | 250,000 | 871X0-K56-NB0ZAL |
29 | Bộ tem trắng đỏ (tem lô) | 150,000 | SN-BOTEMTRANGDO |
30 | Bợ đông hồ | 200,000 | 61311-K56-N00 |
31 | BỢ ĐỒNG HỒ | 700,000 | 61311-K56-N000 |
32 | BƠM NHỚT | 450,000 | 15100-KPP-T01 |
33 | Bửng phải đỏ sonic SONIC | 750,000 | 64320-K56-N00WRD |
34 | Bửng phải trắng | 420,000 | 64320-K56-N00RSW |
35 | Bửng trái đen bóng | 420,000 | 64420-K56-N00FMB |
36 | bửng trái đỏ sonic | 750,000 | 64420-K56-N00WRD |
37 | Bửng trái trắng | 420,000 | 64420-K56-N00RSW |
38 | Cảng sau kiểu | 350,000 | SO-CSK |
39 | CANH ĐỒNG TIỀN | 450,000 | SO-CĐT |
40 | Cao su cần số | 25,000 | 24781-KRM-860 |
41 | Cao su gác chân | 60,000 | 50661-KYE-900 |
42 | Cằm dưới trắng | 455,000 | 61304-K56-N00ZD |
43 | Cần căng xích cam | 160,000 | 14510-K56-N00 |
44 | Cần đạp thắng | 200,000 | 46500-K56-N00 |
45 | Cần sang số | 120,000 | 24701-K56-N00 |
46 | Chảng 3 | 580,000 | 5320A-K56-N00 |
47 | Chắn bùn trong bánh sau | 300,000 | 80105-K56-N00 |
48 | Chắn bùn trong bánh sau | 300,000 | 80105K56N00 |
49 | Chắn bùn trong bánh sau | 125,000 | 8015A-K56-N00 |
50 | Chắn bùn trong bánh sau | 360,000 | 8015AK56N00 |
51 | CHE KÉT NƯỚC LOẠI 1 | 300,000 | SO-CKNLL1 |
52 | Che két nước lưới | 250,000 | SO-CKNLL2 |
53 | CHE KÉT NƯỚC ML | 300,000 | SO-CKNML |
54 | Cùm công tắc phải ( đề ) | 350,000 | 35150-K56-N01 |
55 | Cụm công tắc trái | 350,000 | 35200-K56-N01 |
56 | Cụm gác chân sau trái | 466,000 | 50705-K56-N00 |
57 | CÙM TAY CÔN | 600,000 | 53170-KYE-900 |
58 | Dẫn hướng dây cam A | 25,000 | 14611-K56-N00 |
59 | Dây ga | 100,000 | 17920-K56-N10 |
60 | Dây ga A | 120,000 | 17910-K56-N00 |
61 | Dây ga B | 150,000 | 17920-K56-N00 |
62 | Dây ly hợp | 160,000 | 22870-K45-N40 |
63 | Dây ly hợp | 120,000 | 22870-K56-N00 |
64 | Dè sau | 225,000 | 8010B-K56-N00 |
65 | DÈ TRƯỚC A ĐEN BÓNG | 700,000 | 61100-K56-N00FMA |
66 | DÈ TRƯỚC B | 250,000 | 61200-K56-N000 |
67 | Dè trước, đen bóng | 490,000 | 61100-K56-N00FMB |
68 | Dè trước, đỏ | 490,000 | 61100-K56-N00WRD |
69 | Dè trước, phía sau | 330,000 | 61200-K56-N00 |
70 | Dè trước, trắng | 490,000 | 61100-K56-N00RSW |
71 | Đầu tay lái | 25,000 | 53105K56N00 |
72 | Đèn pha | 1,900,000 | 33100-K56-N01 |
73 | Đèn pha | 2,000,000 | 33110-K56-N01 |
74 | Đèn sau | 720,000 | 3370A-K56-N01 |
75 | Đĩa sắt ly hợp | 106,000 | 22321-KWW-742 |
76 | Đĩa sắt ly hợp | 106,000 | 22321KWW742 |
77 | Đĩa thắng trước | 1,050,000 | 45251-K56-N01 |
78 | Đối trọng tay lái | 25,000 | 53105-K56-N00 |
79 | Đồng hồ | 1,900,000 | 37100-K56-N01 |
80 | Gác chân sau phải | 90,000 | 50720-KT7-761 |
81 | Gác chân sau trái | 90,000 | 50730-KT7-761 |
82 | Két tản nhiệt | 1,400,000 | 19010-K56-N01 |
83 | Kính chiếu hậu, phải | 140,000 | 88110-K56-N00 |
84 | Kính chiếu hậu, trái | 140,000 | 88120-K56-N00 |
85 | Lọc gió | 170,000 | 17210-K56-N00 |
86 | LỐP SAU SONIC | 800,000 | 42711-K56-N00 |
87 | Mặt kiếng đồng hồ | 250,000 | 37610-K56-N00 |
88 | MÂM SAU ĐỎ | 2,000,000 | 42601-K59-N00ZA |
89 | Mâm sau, cam | 2,000,000 | 42601-K56-N00ZA |
90 | Mâm sau, xám | 2,000,000 | 42601-K56-N00ZB |
91 | MÂM TRƯỚC ĐỎ SONIC | 2,000,000 | 44601-K56-N00ZC |
92 | Mâm trước, cam | 2,115,000 | 44601-K56-N00ZA |
93 | Mâm trước, đen | 2,115,000 | 44601-K56-N00ZB |
94 | Mica đèn pha SONIC | 550,000 | SON-MICA |
95 | Mica đèn sau | 250,000 | 33711-K56-N01 |
96 | Miếng đỡ dứoi gác chân trước | 60,000 | 50619-K56-N00 |
97 | Mỏ cày | 85,000 | 6470A-K56-N00 |
98 | Mu rùa | 150,000 | 64600-K56-N00 |
99 | Mu rùa | 250,000 | 64600K56N00 |
100 | Nhựa đen bửng phải | 200,000 | 64330-K56-N00 |
101 | Nhựa đen bửng trái | 200,000 | 64430-K56-N00 |
102 | Ốp dưới đèn pha, đỏ bóng | 350,000 | 61304-K56-N00ZA |
103 | ỐP ĐẦU ĐÈN | 650,000 | 6130B-K56-N000 |
104 | Ốp đen dưới đèn hậu | 350,000 | 64700-K56-N00 |
105 | Ốp đen dưới đèn hậu | 350,000 | 64700K56N00 |
106 | Ốp đèn pha | 200,000 | 6130B-K56-N00 |
107 | Ốp hông dưới, phải | 200,000 | 6450A-K56-N00 |
108 | Ốp hông dưới, trái | 200,000 | 6455A-K56-N00 |
109 | Ốp hông sau phải đỏ | 1,000,000 | 64340-K56-N00WRD |
110 | Ốp hông sau phải trắng | 550,000 | 64340-K56-N00RSW |
111 | Ốp hông sau trái trắng | 550,000 | 64440-K56-N00RSW |
112 | Ốp hông sau, phải cam | 500,000 | 64340-K56-N00NOR |
113 | Ốp hông sau, trái cam | 500,000 | 64440-K56-N00NOR |
114 | Ốp hông trái, đen | 400,000 | 83620-K56-N00FMB |
115 | Ốp hông trái, trắng | 400,000 | 83620-K56-N00RSW |
116 | Ốp hông trước phải trắng | 400,000 | 83610-K56-N00RSW |
117 | Ốp hông trươc trái đỏ | 845,000 | 64440-K56-N00WRD |
118 | Ốp nhựa đen dưới yên | 200,000 | 6410A-K56-N00 |
119 | Ốp nhựa trong hông | 150,000 | 6452A-K56-N00 |
120 | Ốp Pô | 140,000 | 18356-K56-N00 |
121 | Ốp sườn phải có tem | 1,200,000 | 83610K56N00 |
122 | Ốp sườn trái có tem | 1,200,000 | 83620-K56-N00 |
123 | Ốp sườn trái có tem | 1,200,000 | 83620K56N00 |
124 | ỐP SƯỜN TRÁI ĐEN BÓNG | 750,000 | 64340-K56-N00FMA |
125 | ỐP SƯỜN TRÁI ĐEN BÓNG | 750,000 | 64440-K56-N00FMA |
126 | Ốp sườn trái đen nhám | 750,000 | 83620-K56-N00MGB |
127 | Phốt chắn bụi | 50,000 | 53214-200-000 |
128 | Phuộc trước phải | 1,300,000 | 51400-K56-N01 |
129 | Phuộc trước trái | 1,350,000 | 51500-K56-N01 |
130 | Pô xe | 3,800,000 | 18300-K56-N00 |
131 | RON QUY LÁT | 100,000 | 12251-K56-N02 |
132 | Tai thỏ phải cam | 450,000 | 61302-K56-N00N0R |
133 | Tai thỏ phải đỏ | 400,000 | 61302-K56-N00ZB |
134 | Tai thỏ phải, cam | 270,000 | 61302-K56-N00NOR |
135 | Tai thỏ phải, đen | 270,000 | 61302-K56-N00ZE |
136 | Tai thỏ phải, trắng | 270,000 | 61302-K56-N00ZD |
137 | Tai thỏ trái cam | 450,000 | 61303-K56-N00N0R |
138 | Tai thỏ trái, cam | 270,000 | 61303-K56-N00NOR |
139 | Tai thỏ trái, đen | 270,000 | 61303-K56-N00ZE |
140 | Tai thỏ trái, đỏ | 270,000 | 61303-K56-N00ZB |
141 | Tai thỏ trái, trắng | 270,000 | 61303-K56-N00ZD |
142 | Tay côn | 250,000 | 53178KYE900 |
143 | Tay côn, trái | 120,000 | 53178-KYE-900 |
144 | Tay dắt sau | 750,000 | 50400K56N00ZA |
145 | Tay lái | 505,000 | 53100-K56-N10 |
146 | Tay lái, phải | 505,000 | 53100-K56-N00 |
147 | Tay lái, trái | 505,000 | 53150-K56-N00 |
148 | TAY NẮM SAU ĐEN SONIC | 650,000 | 50400-K56-N00ZA |
149 | Tay nắm trái | 50,000 | 53166-KYJ-901 |
150 | Tay nắm, phải | 50,000 | 53140-K15-900 |
151 | Tay thắng, phải | 120,000 | 53175-KSP-B51 |
152 | TEM | 83,000 | 86641-K56-NH0ZA |
153 | TEM | 83,000 | 86642-K56-NH0ZA |
154 | TEM | 78,000 | 86643-K56-NH0ZA |
155 | TEM | 78,000 | 86644-K56-NH0ZA |
156 | TEM | 78,000 | 86645-K56-NH0ZA |
157 | TEM | 78,000 | 86646-K56-NH0ZA |
158 | TEM | 78,000 | 86831-K56-NH0ZA |
159 | TEM | 78,000 | 86832-K56-NH0ZA |
160 | TEM BÊN TRÁI | 450,000 | 871X0-K56-NA0ZAL |
161 | Tem FI | 30,000 | 86531-KYZ-710ZA |
162 | TEM TAI THỎ ĐỎ PHẢI SONIC | 150,000 | 86612-K56-NG0ZA |
163 | TEM TAI THỎ ĐỎ TRÁI SONIC | 150,000 | 86611-K56-NG0ZA |
164 | Thanh đỡ A sên cam | 30,000 | 14611-K56N00 |
165 | Ty phuộc trước | 750,000 | 51410-K56-N01 |
166 | VỎ TRƯỚC SONIC | 750,000 | 44711-K56-N00 |
167 | Yên xe | 850,000 | 77200K56N00 |
Phụ tùng Sonic 150R chính hãng được kiểm tra kỹ lưỡng với giai đoạn sản xuất, xuất xưởng và nhập khẩu nên khác hàng không cần bận tâm về chất lượng.
Xem thêm: Tải Trọn Bộ Get Ready For Ielts By Collins Miễn Phí, Collins: Get Ready For Ielts Writing Pre
Vì số lượng phụ tùng khá lớn, khi đặt hàng khách hàng vui lòng kiểm tra mã sản phẩm để tránh nhầm lẫn hoặc liên hệ với shop để tham khảo.
Một số chương trình khuyến mãi sẽ áp dụng trên hóa đơn và sẽ không hiển thị trên bảng giá.
Ngoài ra shop còn nhận đặt hàng các mẫu phụ tùng và đồ chơi theo yêu cầu cho khách hàng. Mọi chi tiết khách hàng có thể liên hệ shop để được tư vấn cụ thể.