Mưa tiếng anh là gì

-

Mùa hạ là mùa của những cơn mưa rào chợt đến rồi chợt đi. Những cơn mưa đem đến sự mát mẻ xua tan cái nóng oi bức như cháy da cháy thịt của mặt trời. Tuần này, dự báo thời tiết Hà Nội trời sẽ có mưa, các bạn đừng quên mang theo một chiếc ô nhỏ mỗi khi ra đường nhé!

Để miêu tả về mưa, có rất nhiều mức độ: mưa phùn, mưa rào, mưa nặng hạt, mưa lất phất, mưa đá, mưa rầm… trong tiếng anh. Hôm nay cùng tìm hiểu các từ vựng về mưa trong tiếng anh mà bất cứ ai học IELTS cũng nên biết.

Bạn đang xem: Mưa tiếng anh là gì


1. Từ vựng mưa phùn trong tiếng Anh

*
*
*
*

Những cơn mưa Lớn trong tiếng anh

Mùa hè cũng là mùa của những cơn giông, với những cơn mưa “Lớn”, “Nặng Hạt”. Có rất nhiều cách để diễn tả cơn mưa “Lớn”, Mưa nặng Hạt trong tiếng anh.

+ Cách 1: dùng từ “Rain” kết hợp với các trạng từ sau “Heavily”, “Torrentially”, “Hard”

Ex: Black clouds are covering the whole sky, It must be going to rain heavily/torrentially/hard.

Mây đen phủ kín trời rồi kìa, chắc hẳn là trời sắp mưa to rồi.

Xem thêm: Kem Thanh Hiền Giá Bao Nhiêu ? Kem Muôn Thuở Có Tác Dụng Gì

+ Cách 2: Một số cách diễn đạt khác cho Mưa To, Mưa Lớn, Nặng Hạt trong tiếng anh

rain cats and dogs (=heavy rain – idiom)

Ex: Don’t forget to take your umbrella – it’s raining cats and dogs out there.

pour down (=a lot of rain comes down).

Ex: The rain was pouring down and I was quickly soaked.

Lash – /læʃ/: xối xả, rất mạnh

Ex: Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today.

4. Một số từ/cụm từ khác nói về mưa trong tiếng Anh

raindrop – /ˈreɪn.drɒp/: hạt mưaa shower – /ʃaʊər/: cơn mưa trong thời gian ngắna downpour – /ˈdaʊn.pɔːr/: cơn mưa lớn trong thời gian ngắnget caught in the rain: bị mắc mưaget wet: bị ướt