Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

-
NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Lịch tranh tài Liên Đoàn Anh

11/1103h00Man Utd vs Aston Villa0 : 3/40.990.880 : 1/40.940.932 1/20.86-0.9910.83-0.961.773.904.35

Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha

11/1101h00Rayo Vallecano9 vs Celta Vigo180 : 1/40.85-0.970 : 1/4-0.820.662 1/4-0.970.853/40.76-0.892.173.203.70ON FOOTBALL

11/1102h00Valencia12 vs Real Betis50 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.820.662 1/40.960.923/40.70-0.852.163.303.60ON SPORTS NEWS
11/1103h30Real Madrid2 vs Cadiz190 : 20.950.930 : 3/40.81-0.933 1/4-0.940.821 1/40.86-0.981.197.1016.00ON FOOTBALL

Lịch thi đấu VĐQG Italia

11/1100h30Verona20 vs Juventus71/2 : 0-0.970.851/4 : 00.940.942 1/2-0.980.8611.000.884.453.601.85On Sports +

11/1102h45Lazio3 vs Monza150 : 3/40.86-0.980 : 1/40.85-0.972 1/20.900.9810.86-0.981.683.905.20On Sports +

Lịch tranh tài Giao Hữu ĐTQG

FT 1 - 1Arập Xêut vs Panama0 : 1/40.880.990 : 00.62-0.8021.000.873/40.890.982.202.963.50

Lịch thi đấu Giao Hữu BD Nữ

FT 1 - 0Italia nữ giới U23 vs B.D.Nha U23 Nữ0 : 3/4-0.890.700 : 1/4-0.980.802 3/40.801.001 1/4-0.950.751.903.553.20
FT 1 - 1Montenegro bạn nữ vs Estonia Nữ0 : 1/40.850.970 : 1/4-0.850.652 1/2-0.950.7510.960.842.093.252.98
11/1109h00Jamaica phái nữ vs Paraguay Nữ0 : 1/20.990.830 : 1/4-0.930.742 3/40.910.8910.70-0.911.993.453.05

Lịch tranh tài Hạng 2 Đức

11/1102h30Magdeburg14 vs Darmstadt11/4 : 0-0.990.861/4 : 00.71-0.8630.990.881 1/41.000.873.203.702.13

Lịch tranh tài Hạng 4 Đức - Miền Tây

11/1101h00Fortuna Koln vs FC Koln II0 : 1/20.870.970 : 1/4-0.990.832 3/40.930.8910.71-0.901.873.653.45

Lịch tranh tài Cúp bồ Đào Nha

FT 4 - 0Belenenses vs AD Machico0 : 1 3/40.910.910 : 3/40.80-0.9830.801.001 1/40.79-0.991.205.609.30

Lịch tranh tài VĐQG Hà Lan

11/1102h00Feyenoord3 vs Cambuur170 : 20.85-0.980 : 1-0.930.803 1/20.990.881 1/20.980.891.197.3013.00

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT 0 - 0Alashkert2 vs Urartu10 : 0-0.890.700 : 0-0.960.7820.78-0.983/40.78-0.983.002.892.27

Lịch thi đấu Cúp bố Lan

FT 0 - 01Lechia Zielona vs Radomiak Radom1 một nửa : 00.990.883/4 : 00.85-0.9830.910.951 1/40.870.997.805.201.28

Lịch tranh tài Cúp Bỉ

11/1102h00Beveren vs Antwerpen3/4 : 00.870.971/4 : 00.960.882 3/40.78-0.961 1/4-0.950.773.903.851.71

Xem thêm: Hợp Âm Làm Người Luôn Yêu Em ' (Trongan Lofi Ver, Hợp Âm Làm Người Luôn Yêu Em

11/1102h00RWD Molenbeek vs Kortrijk0 : 1/4-0.940.780 : 00.78-0.942 3/40.79-0.971 1/4-0.940.762.253.602.64
11/1102h45Lierse vs Anderlecht1 1/4 : 00.860.981/2 : 00.890.953 1/4-0.990.811 1/40.830.995.504.601.42

Lịch tranh tài VĐQG Georgia

FT 1 - 1Dinamo Tbilisi1 vs FC Telavi70 : 20.821.000 : 3/40.65-0.852 3/40.71-0.921 1/40.980.821.126.4013.50

Lịch tranh tài VĐQG Hungary

11/1101h00Budapest Honved10 vs Vasas Budapest110 : 1/4-0.960.800 : 00.74-0.912 1/4-0.960.783/40.77-0.952.323.002.97

Lịch tranh tài VĐQG Hy Lạp

280-0Volos NFC4 vs Pas Giannina100 : 3/40.990.880 : 1/40.960.912 1/40.871.001-0.920.781.753.454.55
FT 1 - 0FC U Craiova 1948A-2 vs VoluntariA-60 : 1/40.850.970 : 1/4-0.840.632 1/40.960.841-0.940.742.132.943.20
590-0CSC DumbravitaC-4 vs CFR ClujC-32 50% : 0-0.850.651 1/4 : 00.821.003 1/20.960.841 1/20.940.8619.009.701.04
11/1102h00Otelul GalatiB-3 vs Steaua BucurestiB-41/4 : 00.940.881/4 : 00.68-0.882 3/40.970.8310.74-0.942.893.452.07

Lịch tranh tài VĐQG Serbia

900-1FK Partizan2 vs Spartak Subotica120 : 20.880.940 : 3/40.74-0.933 1/4-0.970.771 1/40.74-0.941.097.3015.00
11/1100h45Cukaricki Belgrade4 vs Crvena Zvezda11 : 0-0.980.801/2 : 00.76-0.942 1/20.77-0.9710.70-0.915.404.101.44

Lịch tranh tài VĐQG Síp

270-0Pafos FC1 vs Anorthosis70 : 1/20.79-0.970 : 1/40.980.842 1/40.950.853/40.69-0.901.793.253.95

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

11/1101h00Osters vs Varbergs BoIS140 : 1/4-0.980.850 : 00.72-0.8720.950.923/40.85-0.982.293.053.15

Lịch tranh tài Hạng 2 Thụy Điển

11/1101h00Sandvikens vs Orgryte130 : 1/4-0.930.800 : 00.82-0.952 3/40.83-0.971 1/4-0.890.742.293.502.65
11/1101h00Falkenbergs vs Ostersunds140 : 1/40.990.880 : 00.75-0.892 1/20.870.9910.85-0.992.203.452.81

Lịch tranh tài VĐQG Ukraina

FT 2 - 1FC Lviv15 vs Rukh Vynnyky100 : 0-0.890.750 : 0-0.890.752 1/4-0.860.703/40.861.002.922.992.37
FT 0 - 1FC Mynai12 vs Chernomorets160 : 1/40.950.920 : 00.69-0.852 1/40.960.903/40.70-0.862.203.053.15
FT 3 - 1Dinamo Kiev6 vs PFK Aleksandriya40 : 3/4-0.980.860 : 1/40.950.922 1/20.880.9810.890.971.813.503.80

Lịch thi đấu Cúp Đan Mạch

HT3-0Viborg vs Midtjylland0 : 00.930.940 : 00.960.912 1/20.990.8710.980.882.563.302.46
440-0Fahaheel5 vs Al Jahra70 : 1/40.830.990 : 1/4-0.860.662 1/40.801.0011.000.802.073.203.25